Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パニック映画 パニックえいが
phim thảm họa
パニック
sự kinh hoàng; sự hoảng loạn; sự hoảng hốt; sự sợ hãi.
画面 がめん
màn hình; màn ảnh
面画 めんが
trang trí mặt ngoài - bản vẽ
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
被削面 ひ削面
mặt gia công
パニック症 パニックしょー
chứng rối loạn hoảng sợ (panic disorders)
パニクる パニックる
hoảng hốt, hoảng sợ