Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パニック発作
sự kinh hoàng; sự hoảng loạn; sự hoảng hốt; sự sợ hãi.
発作 ほっさ
lên cơn
パニック症 パニックしょー
chứng rối loạn hoảng sợ (panic disorders)
パニクる パニックる
hoảng hốt, hoảng sợ
パニックディスオーダー パニック・ディスオーダー
panic disorder
パニックムービー パニック・ムービー
disaster film, disaster movie
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.