Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パピヨン
bươm bướm
バラのはな バラの花
hoa hồng.
蝶よ花よ ちょうよはなよ
nuôi dưỡng (con gái của một người) như một nàng công chúa
蝶と蜂 ちょうとはち
bướm ong.
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.
蝶々と蜂 ちょうちょうとはち
ong bướm.
蝶蝶魚 ちょうちょううお チョウチョウウオ
Chaetodon auripes (loài cá biển thuộc chi Cá bướm)
蝶 ちょう チョウ
bướm.