Các từ liên quan tới パブリック・イメージ・リミテッド
リミテッド リミティッド
bị giới hạn; hạn chế; hữu hạn.
イメージ イメジ イメージ
hình, hình ảnh, ảnh
パブリックUDDI パブリックUDDI
UDDI công cộng
パブリック オファリング パブリック オファリング
phát hành chứng khoán ra công chúng (public offering)
chung; công cộng; công khai
イメージ図 イメージず
vẽ khái niệm, sơ đồ khái niệm
イメージ管 イメージかん
hình ảnh đặt ống
パブリックリレーションズ パブリックリレーション パブリック・リレーションズ パブリック・リレーション
public relations