Các từ liên quan tới パブリック・イメージ・リミテッド
リミテッド リミティッド
bị giới hạn; hạn chế; hữu hạn.
chung; công cộng; công khai
イメージ イメジ イメージ
hình, hình ảnh, ảnh
パブリックリレーションズ パブリックリレーション パブリック・リレーションズ パブリック・リレーション
quan hệ công chúng
パブリック オファリング パブリック オファリング
phát hành chứng khoán ra công chúng (public offering)
パブリックUDDI パブリックUDDI
UDDI công cộng
パブリックフォルダ パブリック・フォルダ
cặp hồ sơ chung
パブリックキー パブリック・キー
khóa công cộng