Các từ liên quan tới パブリック・プレッシャー
プレッシャー プレッシャー
áp lực; sức ép tâm lý
プレッシャーグループ プレッシャー・グループ
pressure group
パブリックUDDI パブリックUDDI
UDDI công cộng
パブリック オファリング パブリック オファリング
phát hành chứng khoán ra công chúng (public offering)
chung; công cộng; công khai
パブリックリレーションズ パブリックリレーション パブリック・リレーションズ パブリック・リレーション
public relations
パブリックフォルダ パブリック・フォルダ
cặp hồ sơ chung
パブリックキー パブリック・キー
khóa công cộng