パーラー
パラ
☆ Danh từ
Cửa hiệu dịch vụ; cửa hàng dịch vụ (cắt tóc, chụp ảnh...).

Từ đồng nghĩa của パーラー
noun
パラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パラ
トラヒックパラメータ トラヒック・パラメータ トラヒック・パラ・メータ
tham số lưu lượng
パラゴム パラ・ゴム
Para rubber
パラ言語 パラげんご
paralanguage (bao gồm giọng, cường độ, âm lượng, tốc độ giọng nói, điều chế và lưu loát)
プレパラトリースクール プレ・パラ・トリー・スクール
preparatory school
パラ結核症 パラけっかくしょー
bệnh paratuberculosis
パラ百日咳菌 パラひゃくにちせききん
bordetella parapertussis (vi khuẩn)
ぱらつく パラつく
rơi từng giọt; rơi lắc rắc (mưa).