Các từ liên quan tới パラグアイの行政区画
行政区画 ぎょうせいくかく
khu hành chính
行政区 ぎょうせいく
khu hành chính
パラグアイ パラグアイ
paraguay
巴拉圭 パラグアイ
nước Paraguay
特別行政区 とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát