Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋人 こいびと
người yêu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
人夫 にんぷ
người phu hồ; người làm cu ly; người lao động chân tay.
夫人 ふじん ぶにん はしかし
phu nhân.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
伯夫人 はくふじん
vợ bá tước, nữ bá tước