Các từ liên quan tới パリ万国博覧会 (1878年)
万国博覧会 ばんこくはくらんかい
hội chợ thế giới.
国際博覧会 こくさいはくらんかい
triển lãm quốc tế
博覧会 はくらんかい
hội chợ
万国博 ばんこくはく
hội chợ khoa học công nghệ thế giới; triễn lãm khoa học công nghệ quốc tế
博覧 はくらん
sự đọc nhiều hiểu rộng lớn; kiến thức rộng; sự uyên bác
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
勧業博覧会 かんぎょうはくらんかい
hội chợ triển lãm các sản phẩm công nghiệp, hội chợ công nghiệp