Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パリ造幣局
造幣局 ぞうへいきょく
sở đúc tiền (xu)
造幣 ぞうへい
Sự đúc tiền
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
贋造紙幣 がんぞうしへい
tiền giấy giả
偽造紙幣 ぎぞうしへい
Tiền giả
巴里 パリ
Paris
paris ( thủ đô nước Pháp )
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng