Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掃討 そうとう
sự thu dọn; sự dọn dẹp
パルチザン
phe ủng hộ; phe đồng minh; quân đồng minh.
掃討作戦 そうとうさくせん
chiến dịch truy quét
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)