議決 ぎけつ
sự nghị quyết; sự biểu quyết; nghị quyết; biểu quyết
パレスチナ パレスタイン パレスティナ
nước Palestin
決議案 けつぎあん
dự thảo nghị quyết
決議文 けつぎぶん
văn bản nghị quyết
議決権 ぎけつけん
quyền bỏ phiếu; quyền biểu quyết
遺産分割協議 いさんぶんかつきょーぎ
thỏa thuận phân chia tài sản thừa kế