パワーケーブル類
パワーケーブルるい
☆ Danh từ
Các loại dây cáp điện
パワーケーブル類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パワーケーブル類
パワーケーブル、ホース類 パワーケーブル、ホースるい
Dây cáp điện, các loại ống dẫn.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
ホース類 パワーケーブルるい
các loại ống dẫn
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
TIGパワーケーブル組込金具 TIGパワーケーブルくみこみかなぐ
phụ kiện lắp đặt cáp nguồn TIG
類 るい
loại; chủng loại.
コケ類 コケるい
loài rêu
ナッツ類 ナッツるい
loài quả hạch