Các từ liên quan tới パンアメリカン航空007便失踪事故
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
失踪 しっそう
sự biến đi, sự biến mất
航空便 こうくうびん
thư máy bay
失踪者 しっそうしゃ
người trốn ra ngoài, sống ngoài vòng pháp luật
航空郵便 こうくうゆうびん
Thư máy bay; vận chuyển hàng không; gửi bằng đường hàng không.
失踪宣告 しっそうせんこく
sự tuyên bố hợp pháp một người mất tích được coi là đã chết
弄便 弄便
ái phân