Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンケーキ パンケーキ
Bánh đa; bánh kếp.
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
毒見 どくみ
nếm (thức ăn hoặc đồ uống) để thử xem có độc không
アルコールを中毒する あるこーるをちゅうどくする
毒を盛る どくをもる
đầu độc, bỏ thuốc độc (vào thức ăn...)