Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パンダ目
gấu panđa; gấu trúc.
マス目 マス目
chỗ trống
ジャイアントパンダ ジャイアント・パンダ
giant panda (Ailuropoda melanoleuca)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
客寄せパンダ きゃくよせパンダ
sao thu hút, vẽ thẻ, đám đông
人寄せパンダ ひとよせぱんだ
star attraction, draw card, crowd puller
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn