Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経原性炎症
しんけいげんせいえんしょう
viêm dây thần kinh
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
神経炎 しんけいえん
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
神経症 しんけいしょう
chứng loạn thần kinh chức năng
神経性過食症 しんけいせいかしょくしょう
chứng háu ăn tâm thần
Đăng nhập để xem giải thích