神経性過食症
しんけいせいかしょくしょう
Chứng háu ăn tâm thần
神経性過食症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経性過食症
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
神経性無食欲症 しんけいせいむしょくよくしょう
chán ăn tâm thần
過食症 かしょくしょう
(chứng) ăn vô độ
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
神経症 しんけいしょう
chứng loạn thần kinh chức năng
除神経性過敏 じょしんけいせいかびん
quá mẫn cảm với việc cắt dây thần kinh
食品性過敏症 しょくせんせいかびんしょう
dị ứng thực phẩm