Các từ liên quan tới パーキングチケット発給機
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
発給 はっきゅう
cấp phát.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
給紙機 きゅうしき
máy cấp giấy
過給機 かきゅうき
bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay)
給油機 きゅうゆき
tàu chở dầu