給茶機
きゅうちゃき ティーサーバー・きゅうちゃき「CẤP TRÀ KI」
☆ Danh từ
Máy pha trà

給茶機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給茶機
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
給紙機 きゅうしき
máy cấp giấy
過給機 かきゅうき
bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay)
給油機 きゅうゆき
tàu chở dầu
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.