Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パートナー パートナー
bạn đời; vợ; chồng
関係 かんけい
can hệ
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
イコールパートナー イコール・パートナー
đối tác bình đẳng
ビジネスパートナー ビジネス・パートナー
Đối tác doanh nghiệp.
ダンスパートナー ダンス・パートナー
bạn nhảy
スパーリングパートナー スパーリング・パートナー
đối tác đấu tập