Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戦略的パートナーシップ
せんりゃくてきパートナーシップ
quan hệ đối tác chiến lược
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
戦略的 せんりゃくてき
tính chiến lược
パートナーシップ パートナーシップ
Quan hệ đối tác.
戦略的投票 せんりゃくてきとうひょう
Bỏ phiếu chiến lược.+ Một thông lệ đôi khi được sử dụng trong các thủ tục LỰA CHỌN TẬP THỂ, trong đó các cá nhân không đơn thuần bỏ phiếu theo sở thích thực sự của mình mà nói dối sở thích của mình nhằm lừa gạt những người bỏ phiếu khác, hay nhằm gây ảnh hưởng đối với kết quả bỏ phiếu.
戦略的提携 せんりゃくてきていけい
戦略的撤退 せんりゃくてきてったい
strategic withdrawal, strategic retreat
戦略 せんりゃく
binh lược
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
Đăng nhập để xem giải thích