官民パートナーシップ
かんみんパートナーシップ
Quan hệ đối tác công - tư
官民パートナーシップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 官民パートナーシップ
官民 かんみん
quan và dân
パートナーシップ パートナーシップ
Quan hệ đối tác.
官民ファンド かんみんファンド
quỹ đầu tư công tư
護民官 ごみんかん
cán bộ công dân (Một chức vụ của chính phủ đứng giữa giới quý tộc và thường dân trong thời kỳ Cộng hòa La Mã cổ đại và bảo vệ thân thể cũng như tài sản của thường dân )
民政長官 みんせいちょうかん
thống đốc dân sự
半官半民 はんかんはんみん
kiểu nửa quan nửa dân; kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân
官尊民卑 かんそんみんぴ
sự xem trọng quan chức và coi khinh dân thường
官民格差 かんみんかくさ
sự chênh lệch giữa công (nhân viên nhà nước) và tư (tư nhân)