Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヒスイ製勾玉
勾玉 まがたま
đá quý hình dấu phẩy (cổ)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
八尺瓊勾玉 やさかにのまがたま
Yasakani no Magatama (một trong ba thần khí của hoàng gia Nhật Bản)
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.