Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヒスタミン
hi-xta-min
ヒスタミン遊離 ヒスタミンゆーり
giải phóng histamin
抗ヒスタミン薬 こうヒスタミンやく
thuốc kháng histamin
抗ヒスタミン剤 こうヒスタミンざい こうひすたみんざい
こうヒスタミンやく
こうヒスタミンざい
Đăng nhập để xem giải thích