抗ヒスタミン剤
こうヒスタミンざい こうひすたみんざい
☆ Danh từ
Thuốc kháng histamin

抗ヒスタミン剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗ヒスタミン剤
抗ヒスタミン薬 こうヒスタミンやく
thuốc kháng histamin
ヒスタミン ヒスタミン
hi-xta-min
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
抗癌剤 こうがんざい
thuốc chống ung thu, thuốc chế ngự ung thu
抗トリコモナス剤 こうトリコモナスざい
thuốc chống trichomonas
抗フィラリア剤 こうフィラリアざい
thuốc kháng giun chỉ
抗コクシジウム剤 こうコクシジウムざい
thuốc kháng cầu trùng