Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抗ヒスタミン剤 こうヒスタミンざい こうひすたみんざい
thuốc kháng histamin
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
ヒスタミン ヒスタミン
hi-xta-min
抗コリン薬 こうコリンやく
thuốc kháng cholinergic
拮抗薬 きっこうやく
cơ đối kháng
抗菌薬 こうきんやく
thuốc kháng khuẩn
抗癌薬 こうがんやく
thuốc chống ung thư
抗ウイルス薬 こーウイルスやく
thuốc kháng vi rút