抗ヒスタミン薬
こうヒスタミンやく
☆ Danh từ
Thuốc kháng histamin

こうヒスタミンやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうヒスタミンやく
抗ヒスタミン薬
こうヒスタミンやく
thuốc kháng histamin
こうヒスタミンやく
thuốc kháng histamin
Các từ liên quan tới こうヒスタミンやく
ヒスタミン ヒスタミン
hi-xta-min
thuốc kháng histamin
ヒスタミン遊離 ヒスタミンゆーり
giải phóng histamin
抗ヒスタミン剤 こうヒスタミンざい こうひすたみんざい
thuốc kháng histamin
tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính
trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt, hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt
bằng cách này hay cách khác.
やめとこう やめとこう
Đủ rồi đó, dừng lại