Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抗ヒスタミン薬
こうヒスタミンやく
thuốc kháng histamin
ヒスタミン ヒスタミン
hi-xta-min
こうヒスタミンざい
ヒスタミン遊離 ヒスタミンゆーり
giải phóng histamin
抗ヒスタミン剤 こうヒスタミンざい こうひすたみんざい
やめとこう やめとこう
Đủ rồi đó, dừng lại
こうやって こうやって
Làm như thế này
うやうやしく
tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính
うちまたこうやく
trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt, hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt
Đăng nhập để xem giải thích