Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヒッタイト神話
ヒッタイト語 ヒッタイトご
tiếng Hittite
ヒッタイト人 ヒッタイトじん
Người Hittite (có gốc là người Anatolia cổ đại đã thành lập một đế chế tập trung tại Hattusa ở Anatolia Bắc Trung Đông khoảng năm 1600 TCN)
Hittites
神話 しんわ
thần thoại.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
神話学 しんわがく
thần thoại, thần thoại học, khoa thần thoại
神話的 しんわてき
(thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng