Các từ liên quan tới ヒット!ヒット!ヒット! フォーリーブス・ゴールデン・ショー
sự đánh bóng; sự đấm bóng; cú đánh bóng.
ライトペンヒット ライトペン・ヒット ライト・ペン・ヒット
dò bút quang
タイムリーヒット タイムリヒット タイムリー・ヒット タイムリ・ヒット
đánh đúng lúc, hợp thời
ヒット率 ヒットりつ
hệ số trúng
ヒット数 ヒットすう
số lần nhấn
大ヒット だいヒット
hit lớn, mặt hàng phổ biến
ヒットマン ヒット・マン
hit man
ヒットポイント ヒット・ポイント
thanh máu, HP (dùng trong game, tiếng anh là hit point hay health point)