Các từ liên quan tới ヒット率 (コンピュータ)
ヒット率 ヒットりつ
hệ số trúng
sự đánh bóng; sự đấm bóng; cú đánh bóng.
ライトペンヒット ライトペン・ヒット ライト・ペン・ヒット
dò bút quang
タイムリーヒット タイムリヒット タイムリー・ヒット タイムリ・ヒット
đánh đúng lúc, hợp thời
コンピュータ コンピューター
máy vi tính
ヒット数 ヒットすう
số lần nhấn
大ヒット だいヒット
hit lớn, mặt hàng phổ biến
テキサスヒット テキサス・ヒット
cú đánh bay cao cả sân trong và ngoài