Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヒトの歯
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ヒト ヒト
con người
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
ヒト科 ヒトか
Hominidae, family of great apes
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
ヒト類 ヒトるい
thú vật có dạng giống người
ヒト属 ヒトぞく
Homo (là chi xuất hiện trong chi Australopithecus bao gồm các loài còn tồn tại là Homo sapiens, cộng với một số loài đã tuyệt chủng được phân loại là tổ tiên hoặc có quan hệ họ hàng gần với người hiện đại, đáng chú ý nhất là Homo erectus và Homo neanderthalensis)