Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳頭腫 にゅうとうしゅ
u nhú
喉頭浮腫 こうとうふしゅ
phù nề thanh quản
ヒト乳頭腫ウイルス ヒトにゅうとうしゅウイルス ひとにゅうとうしゅウイルス
vi rút gây u nhú ở người
浮腫 むくみ ふしゅ
sự sưng, chứng phù (do tích nước)
乳頭 にゅうとう
Núm vú; đầu vú.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
ストーマ浮腫 ストーマふしゅ
phù nề lỗ khí