Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
ヒノキ科 ヒノキか
Cupressaceae, family comprising the cypresses
ヒノキ目 ヒノキもく
bộ Thông hay bộ Tùng bách
ヒノキ属 ヒノキぞく
chi biển bách
新薬 しんやく
tân dược.
新薬申請 しんやくしんせー
đăng ký thuốc mới
檜 ひのき ひ ヒノキ
Cây bách Nhật; cây thông tuyết trắng.
薬 くすり やく
dược