新薬申請
しんやくしんせー「TÂN DƯỢC THÂN THỈNH」
Đăng ký thuốc mới
新薬申請 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新薬申請
申請 しんせい
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; thỉnh cầu; yêucầu.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
申請者 しんせいしゃ
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
申請書 しんせいしょ
đơn xin.
申請人 しんせいじん しんせいにん
người nộp đơn, người thỉnh cầu, người trình báo
新薬 しんやく
tân dược.
休暇申請 きゅうかしんせい
Nộp đơn nghỉ phép
友達申請 ともだちしんせい
yêu cầu kết bạn