Các từ liên quan tới ヒュルルジンジンからっ風
空っ風 からっかぜ
cơn gió khô, mạnh và lạnh
軟らかな風 やわらかなかぜ
gió thổi nhè nhẹ
柔らかな風 やわらかなかぜ
gió hiu hiu
乾っ風 いぬいっかぜ
cơn gió khô hanh
気っ風 きっぷ
đặc tính; tính cách đặc trưng
根っから葉っから ねっからはっから
(followed by a verb in negative form) absolutely (not), (not) at all
落下する らっか らっかする
sập.
落花 らっか
sự rơi lả tả (hoa); hoa rơi, hoa rụng xuống