根っから葉っから
ねっからはっから
☆ Trạng từ
(followed by a verb in negative form) absolutely (not), (not) at all

根っから葉っから được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根っから葉っから
根っから ねっから
hoàn toàn, trở đi trở lại
根から葉から ねからはから
(followed by a verb in negative form) absolutely (not), (not) at all
根から ねから
since the beginning, natural-born (salesman, etc.)
からっと からっと
thay đổi hoàn toàn đột ngột.
朝っぱらから あさっぱらから
sáng sớm
落下する らっか らっかする
sập.
落花 らっか
sự rơi lả tả (hoa); hoa rơi, hoa rụng xuống
落下 らっか
sự rơi xuống; sự ngã