落花
らっか「LẠC HOA」
☆ Danh từ
Sự rơi lả tả (hoa); hoa rơi, hoa rụng xuống

落花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落花
落花生 らっかせい
lạc
落花紛々 らっかふんぷん
hoa rơi rải rác
落花啼鳥 らっかていちょう
cảm giác thơ mộng của một cảnh cuối mùa xuân (có hoa lác đác và tiếng chim hót líu lo)
落花生油 らっかせいゆ らっかせいあぶら
dầu lạc.
落花流水 らっかりゅうすい
hoa trôi nước chảy
落花狼藉 らっかろうぜき
chạy như một người điên, chạy cuồng lên
落花枝に帰らず破鏡再び照らさず らっかえだにかえらずはきょうふたたびてらさず
(thành ngữ, tục ngữ) cành hoa đã rơi rụng thì không thể liền cây trở lại, bát nước đổ đi không hốt lại được
バラのはな バラの花
hoa hồng.