Các từ liên quan tới ヒラ郡 (アリゾナ州)
Thấp bé, thấp cổ bé họng, quèn
平 ひら ヒラ
bằng
アリゾナ菌 アリゾナきん
vi khuẩn salmonella arizonae
平社員ーnhân viên quèn
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.