Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アリゾナ菌
アリゾナきん
vi khuẩn salmonella arizonae
菌 きん
mầm; vi khuẩn; khuẩn que
静菌 せいきん
kìm khuẩn (Ức chế sự phát triển và tăng trưởng của vi khuẩn)
菌輪 きんりん
vòng tròn nấm, hiện tượng những cây nấm mọc thành vòng tròn, vòng tròn nấm tiên
セラチア菌 セラチアきん
vi khuẩn Serratia marcescens
カゼイ菌 カゼイきん
lactobacillus casei (là loài vi khuẩn thuộc chi Lactobacillus được tìm thấy chủ yếu trong hệ thống tiêu hóa của Loài người)
菌環 きんかん
vòng thần tiên, vòng tròn nấm tiên, hiện tượng các cây nấm mọc lên thành một vòng tròn trên mặt đất
釣菌 ちょうきん
chiết xuất vi khuẩn (từ đĩa petri, v.v.)
菌床 きんしょう
giá thể trồng nấm
Đăng nhập để xem giải thích