Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヒルビリー・ジム
hillbilly
ヒルビリーミュージック ヒルビリー・ミュージック
hillbilly music
スポーツジム スポーツ・ジム
sports gym, gymnasium
ジム友 ジムとも
bạn tập gym
thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục thẩm mỹ.