Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヒルビリー・ジム
người sống ở vùng nông thôn hoặc miền núi nước Mỹ
ヒルビリーミュージック ヒルビリー・ミュージック
dòng nhạc đồng quê Mỹ
スポーツジム スポーツ・ジム
phòng tập thể dục; phòng tập thể hình
thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục thẩm mỹ.
ジム友 ジムとも
bạn tập gym