Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ざけんじゃねぞ ざけんじゃねぞ
Đừng giỡn mặt với tao
ナイト ナイト
đêm; buổi tối; buổi đêm
ナイト爵位 ナイトしゃくい
tầng lớp hiệp sĩ
ナイト・セッション ナイト・セッション
phiên giao dịch ban đêm
じゃけん
sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
じゃいけん
rock, paper, scissors
じゃけしゃ
jacket picture (i.e. of record)