じゃけん
Sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác

じゃけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゃけん
じゃけん
sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo.
邪険
じゃけん
Tâm địa xấu, tàn bạo, không tốt
邪見
じゃけん
tội lỗi chỉ (của) cảnh quan
邪慳
じゃけん
sự độc ác