じゃいけん
☆ Danh từ
Rock, paper, scissors

じゃいけん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じゃいけん
sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
いんじゃん いんじゃん
trờ chơi oẳn tù tì (tiếng hô khi chơi trò búa, bao kéo)
jacket picture (i.e. of record)
noisily (playing a musical instrument)
isn't it
người thí nghiệm, người thử