Các từ liên quan tới ヒンデンブルグ (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
ヒンデンブルグ・オーメン ヒンデンブルグ・オーメン
thảm họa hindenburg ( sự kiện diễn ra vào ngày thứ năm, mùng 6 tháng 5 năm 1937 khi chiếc khinh khí cầu nổi tiếng lz 129 hindenburg bị bắt lửa tại cột mốc kéo và cháy rụi khi hạ cánh trong chuyến bay khởi hành từ frankfurt, đức tới trạm bay lakehurst naval ở lakehurst, new jersey, mỹ)
映画 えいが
điện ảnh
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.