Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヒーター発生機
ヒーターはっせいき
máy phát nhiệt
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
ヒーター ヒータ ヒーター
bếp nướng; lò nướng
電熱機器(ヒーター) でんねつきき(ヒーター)
thiết bị điện nhiệt (bộ sưởi)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
熱風発生機 ねっぷうはっせいき
máy phát gió nóng
ヒーター
máy sưởi
発生 はっせい
gốc gác
Đăng nhập để xem giải thích