Các từ liên quan tới ヒーリングっど♥プリキュア サウンドアルバム
ヒーリング ヒーリング
Hồi phục, chữa trị, chữa thương (healing)
ヒーリングミュージック ヒーリング・ミュージック
healing music
どっこいどっこい どっこいどっこい
về giống nhau, gần bằng, khớp
kerplunk, smack, bang
tính hiểm độc, ác tâm
bất thình lình; bất chợt.
which is which, one or the other
何方もどっち どっちもどっち
kẻ tám lạng người nửa cân