Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヒーリング ヒーリング
Hồi phục, chữa trị, chữa thương (healing)
ヒーリングミュージック ヒーリング・ミュージック
healing music
どっこいどっこい どっこいどっこい
về giống nhau, gần bằng, khớp
よっぽど よっぽど
thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, đúng
何方もどっち どっちもどっち
kẻ tám lạng người nửa cân
どっち道 どっちみち
dù sao đi nữa, theo cách này hay cách khác
どすっ
kerplunk, smack, bang
どっけ
tính hiểm độc, ác tâm