Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どっけ
tính hiểm độc, ác tâm
毒気
どくけ どっけ どっき
độc khí
毒気を抜かれる どっきをぬかれる どくけをぬかれる どっけをぬかれる
to be taken aback, to be dumbfounded
けど けれども けれど けども けんど
nhưng; tuy nhiên; nhưng mà
言っとくけど いっとくけど
nói cho mà biết
どけち どけち
Ăn quỵt, đi ăn chung nhưng không trả
けっせき とどけ
đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học
行けども行けども いけどもいけども
 bước đi và tiếp tục
日焼けどけ ひ やけどけ
kem chống nắng
どっこいどっこい どっこいどっこい
về giống nhau, gần bằng, khớp
Đăng nhập để xem giải thích