Các từ liên quan tới ヒーリング・ゲーム
ヒーリング ヒーリング
Hồi phục, chữa trị, chữa thương (healing)
ヒーリングミュージック ヒーリング・ミュージック
healing music
trò chơi
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム木 ゲームき
game tree
ゲーム化 ゲームか
turning a movie, comic, etc. into a (computer) game
罰ゲーム ばつゲーム
game có phạt