酸化ヒ素
さんかヒそ さんかひそ「TOAN HÓA TỐ」
☆ Danh từ
Arsenic oxide (các oxide của arsenic, bao gồm: Diarsenic trioxide, As2O3,; Diarsenic tetroxide, As2O4; Diarsenic pentoxide, As2O5)

酸化ヒ素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酸化ヒ素
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
ヒ酸 ヒさん ひさん
axit asen (hoặc trihydro asenat là hợp chất hóa học có công thức H₃AsO₄)
ヒ素 ひそ
thạch tín
ヒ酸レダクターゼ ヒさんレダクターゼ
arsenate reductases (một loại enzyme xúc tác phản ứng hóa học arsenate + glutaredoxin)
亜ヒ酸 あヒさん
a-xít thạch tín
ヒ化ガリウム ヒかガリウム
hợp chất của gali và asen
酸素化 さんそか
oxygenation